1 |
scream[skri:m]|danh từ|nội động từ|Tất cảdanh từ tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh tiếng thét lên, tiếng rít lên, tiếng kêu inh ỏi, tiếng kêu xé tai (của gió..) tiếng gào rú; tiếng rít lên (của độ [..]
|
2 |
screamscream skri:m có nghĩa là: - Danh từ: tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh; tiếng rít lên, tiếng kêu inh ỏi (của còi xe), tiếng kêu xé tai (của gió..); tiếng gào rú; tiếng rít lên (của động cơ); chuyện buồn cười (thông tục);... - Động từ: gào thét, hét lên, kêu thất thanh; cười phá lên...
|
3 |
screamScream (tiếng Việt là Tiếng thét) là một bộ phim kinh dị Mỹ năm 1996, kịch bản Kevin Williamson và đạo diễn Wes Craven. Các diễn viên Neve Campbell, Courteney Cox, Drew Barrymore, và David Arquette. P [..]
|
4 |
scream Tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh; tiếng kêu inh ỏi. | Tiếng cười phá lên ((thường) screams of laughter). | Chuyện tức cười; người làm tức cười. | Kêu thét lên, hét lên, kêu thất thanh; [..]
|
<< scooter | selection >> |