Ý nghĩa của từ seller là gì:
seller nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ seller. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa seller mình

1

0 Thumbs up   1 Thumbs down

seller


['selə]|danh từ (dùng trong từ ghép) người bána bookseller người bán sáchthe buyer and the seller người mua và người bán (đi sau một tính từ) thứ bán được, đồ bán được (theo một cách nào đó)this dicti [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   3 Thumbs down

seller


Người bán, người phát hàng. | Thứ bán được, đồ bán được. | : ''good '''seller''''' — thứ bán chạy | : ''best '''seller''''' — sách bán chạy; tác giả có sách bán chạy | Thắng yên. | : '''''Seller' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   2 Thumbs down

seller


| seller seller (sĕlʹər) noun 1. One that sells; a vendor. 2. An item that sells in a certain way: This washing machine has been an excellent seller. Đồng nghĩa - Phản nghĩa [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< selection seminar >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa