1 |
seller['selə]|danh từ (dùng trong từ ghép) người bána bookseller người bán sáchthe buyer and the seller người mua và người bán (đi sau một tính từ) thứ bán được, đồ bán được (theo một cách nào đó)this dicti [..]
|
2 |
seller Người bán, người phát hàng. | Thứ bán được, đồ bán được. | : ''good '''seller''''' — thứ bán chạy | : ''best '''seller''''' — sách bán chạy; tác giả có sách bán chạy | Thắng yên. | : '''''Seller' [..]
|
3 |
seller| seller seller (sĕlʹər) noun 1. One that sells; a vendor. 2. An item that sells in a certain way: This washing machine has been an excellent seller. Đồng nghĩa - Phản nghĩa [..]
|
<< selection | seminar >> |