Ý nghĩa của từ security là gì:
security nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ security. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa security mình

1

7 Thumbs up   3 Thumbs down

security


: Bảo mật UDP: Là chữ viết tắt của "User Datagram Protocol". Có nhiệm vụ giống như TCP, nhưng nó không đảm bảo sự chính xác của thông tin được chuyển tải [..]
Nguồn: dichthuatthudo.com.vn

2

4 Thumbs up   2 Thumbs down

security


Sự yên ổn, sự an toàn, sự an ninh. | Tổ chức bảo vệ, cơ quan bảo vệ. | : '''''security''' police'' — công an bảo vệ | : '''''Security''' Council'' — Hội đồng bảo an (Liên hiệp quốc) | Sự bảo đảm, [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

4 Thumbs up   3 Thumbs down

security


Bảo mật
Nguồn: vncold.vn

4

2 Thumbs up   1 Thumbs down

security


Bảo mật
Nguồn: vitinhhtl.com (offline)

5

3 Thumbs up   3 Thumbs down

security


an ninh
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

6

3 Thumbs up   4 Thumbs down

security


[si'kjuərəti]|danh từ, số nhiều securities sự an toàn (khỏi bị nguy hiểm, khỏi vướng lo âu)children who lack the security of a good home những đứa trẻ thiếu sự yên ổn của một mái nhà ấm cúngto have th [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

7

1 Thumbs up   2 Thumbs down

security


| security security (sĭ-kyrʹĭ-tē) noun Abbr. sec. 1. Freedom from risk or danger; safety. 2. Freedom from doubt, anxiety, or fear; confidence. 3. Something that gi [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< Cây cổ thụ le >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa