1 |
screen out sthloại raExtensive inquiries were made to screen out job applicants with criminal records.Họ thẩm vấn sâu rộng để loại ra các ứng viên tìm việc có tiền án.Testing and the use of questionnaires screen ou [..]
|
2 |
screen out sthngăn; chặnSun lotions protect your skin by screening out dangerous ultraviolet rays from the sun.Thuốc chống nắng bảo vệ da của bạn bằng cách ngăn các tia tử ngoại nguy hiểm từ mặt trời.Teletype mach [..]
|
<< scaled-down | stand out >> |