Ý nghĩa của từ screen out sth là gì:
screen out sth nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ screen out sth. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa screen out sth mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

screen out sth


loại raExtensive inquiries were made to screen out job applicants with criminal records.Họ thẩm vấn sâu rộng để loại ra các ứng viên tìm việc có tiền án.Testing and the use of questionnaires screen ou [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

screen out sth


ngăn; chặnSun lotions protect your skin by screening out dangerous ultraviolet rays from the sun.Thuốc chống nắng bảo vệ da của bạn bằng cách ngăn các tia tử ngoại nguy hiểm từ mặt trời.Teletype mach [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< scaled-down stand out >>