1 |
stand outnổi bật; đập vào mắtThe ads are meant to stand out and catch people’s attention.Các mẫu quảng cáo được dự định là sẽ nổi bật và thu hút sự chú ý của công chúng.They painted the door blue, to make [..]
|
2 |
stand outnổi trội; vượt trộiThere are some interesting paintings in the exhibition, but one artist's work really stands out.Có một số bức hoạ thú vị trong cuộc triển lãm, nhưng các tác phẩm thật sự nổi trội l [..]
|
<< screen out sth | start off >> |