Ý nghĩa của từ scaled-down là gì:
scaled-down nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ scaled-down. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa scaled-down mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

scaled-down


thu hẹpThe planning committee eventually agreed on a scaled-down version of the project.Ủy ban kế hoạch cuối cùng cũng chấp thuận phiên bản thu hẹp của dự án.
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

scaled-down


thu nhỏa scaled-down model of the statuemô hình thu nhỏ của bức tượng
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< split up screen out sth >>