1 |
scaled-downthu hẹpThe planning committee eventually agreed on a scaled-down version of the project.Ủy ban kế hoạch cuối cùng cũng chấp thuận phiên bản thu hẹp của dự án.
|
2 |
scaled-downthu nhỏa scaled-down model of the statuemô hình thu nhỏ của bức tượng
|
<< split up | screen out sth >> |