Ý nghĩa của từ saucisson là gì:
saucisson nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ saucisson Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa saucisson mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

saucisson


Xúc xích lớn. | Bánh mì ống. | Ngòi mìn. | : ''être ficelé comme un '''saucisson''''' — ăn mặc lôi thôi lếch thếch
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< urgent urgence >>