1 |
urgence Tính khẩn cấp, sự khẩn cấp. | : ''En cas d’urgence'' — trong trường hợp khẩn cấp | : ''état d’urgence'' — tình trạng khẩn cấp | Trường hợp cấp cứu. | : ''d’urgence'' — ngay tức khắc | : ''Opérer [..]
|
<< saucisson | sauf-conduit >> |