Ý nghĩa của từ sang trọng là gì:
sang trọng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ sang trọng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sang trọng mình

1

5 Thumbs up   2 Thumbs down

sang trọng


Giàu có lịch sự. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sang trọng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sang trọng": . sang trọng sáng trưng. Những từ có chứa "sang trọng" in its definition in Vie [..]
Nguồn: vdict.com

2

6 Thumbs up   4 Thumbs down

sang trọng


Giàu có lịch sự.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

5 Thumbs up   4 Thumbs down

sang trọng


sang, làm cho người ta phải coi trọng (nói khái quát) nhà cửa sang trọng ăn mặc sang trọng
Nguồn: tratu.soha.vn

4

4 Thumbs up   3 Thumbs down

sang trọng


maṅgala (tính từ), pakaṭṭha (tính từ)
Nguồn: phathoc.net

5

2 Thumbs up   3 Thumbs down

sang trọng


Giàu có lịch sự
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< sang sảng sao chổi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa