1 |
sang trọngGiàu có lịch sự. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sang trọng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sang trọng": . sang trọng sáng trưng. Những từ có chứa "sang trọng" in its definition in Vie [..]
|
2 |
sang trọng Giàu có lịch sự.
|
3 |
sang trọngsang, làm cho người ta phải coi trọng (nói khái quát) nhà cửa sang trọng ăn mặc sang trọng
|
4 |
sang trọngmaṅgala (tính từ), pakaṭṭha (tính từ)
|
5 |
sang trọngGiàu có lịch sự
|
<< sang sảng | sao chổi >> |