1 |
sang sảng(giọng nói) to khoẻ và vang giọng nói sang sảng sang sảng tiếng đồng
|
2 |
sang sảngNói tiếng người mạnh mà giòn : ông cụ còn khỏe, tiếng nói sang sảng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sang sảng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sang sảng": . sang sảng sang sáng. Những [..]
|
3 |
sang sảngNói tiếng người mạnh mà giòn : ông cụ còn khỏe, tiếng nói sang sảng.
|
4 |
sang sảng Nói tiếng người mạnh mà giòn. | : ''Ông cụ còn khỏe, tiếng nói '''sang sảng'''.''
|
<< thâm canh | sang trọng >> |