Ý nghĩa của từ sang sảng là gì:
sang sảng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ sang sảng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sang sảng mình

1

6 Thumbs up   2 Thumbs down

sang sảng


(giọng nói) to khoẻ và vang giọng nói sang sảng sang sảng tiếng đồng
Nguồn: tratu.soha.vn

2

4 Thumbs up   2 Thumbs down

sang sảng


Nói tiếng người mạnh mà giòn : ông cụ còn khỏe, tiếng nói sang sảng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sang sảng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sang sảng": . sang sảng sang sáng. Những [..]
Nguồn: vdict.com

3

4 Thumbs up   3 Thumbs down

sang sảng


Nói tiếng người mạnh mà giòn : ông cụ còn khỏe, tiếng nói sang sảng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

2 Thumbs up   2 Thumbs down

sang sảng


Nói tiếng người mạnh mà giòn. | : ''Ông cụ còn khỏe, tiếng nói '''sang sảng'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< thâm canh sang trọng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa