1 |
sang tên Thay tên một người bằng tên người khác để chuyển quyền sở hữu trong giấy tờ, sổ sách. | : ''Ông cụ đã đề nghị '''sang tên''' cho người con thứ hai ở ngôi nhà thờ.'' [..]
|
2 |
sang tênđgt Thay tên một người bằng tên người khác để chuyển quyền sở hữu trong giấy tờ, sổ sách: Ông cụ đã đề nghị sang tên cho người con thứ hai ở ngôi nhà thờ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sang tên [..]
|
3 |
sang tênđgt Thay tên một người bằng tên người khác để chuyển quyền sở hữu trong giấy tờ, sổ sách: Ông cụ đã đề nghị sang tên cho người con thứ hai ở ngôi nhà thờ.
|
4 |
sang tênlàm các thủ tục giấy tờ chuyển quyền sở hữu tài sản cho người khác sang tên ngôi nhà cho con Đồng nghĩa: sang tay
|
<< san sẻ | sao bản >> |