1 |
sai khiến Ra lệnh cho người dưới phải làm.
|
2 |
sai khiếnbắt phải làm theo, tuân theo lệnh (nói khái quát) sai khiến thuộc hạ
|
3 |
sai khiếnRa lệnh cho người dưới phải làm.
|
4 |
sai khiếnRa lệnh cho người dưới phải làm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sai khiến". Những từ có chứa "sai khiến" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . khiến khiếu liêm khiết kh [..]
|
5 |
sai khiếnmārāpana (trung)
|
<< hội thoại | hội trường >> |