Ý nghĩa của từ sai khiến là gì:
sai khiến nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ sai khiến. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sai khiến mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

sai khiến


Ra lệnh cho người dưới phải làm.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

sai khiến


bắt phải làm theo, tuân theo lệnh (nói khái quát) sai khiến thuộc hạ
Nguồn: tratu.soha.vn

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

sai khiến


Ra lệnh cho người dưới phải làm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sai khiến


Ra lệnh cho người dưới phải làm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sai khiến". Những từ có chứa "sai khiến" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . khiến khiếu liêm khiết kh [..]
Nguồn: vdict.com

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sai khiến


mārāpana (trung)
Nguồn: phathoc.net





<< hội thoại hội trường >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa