1 |
hội thoạisử dụng một ngôn ngữ để nói chuyện với nhau đọc bài hội thoại tiếng Anh hội thoại bằng tiếng Nga Đồng nghĩa: đối thoại
|
2 |
hội thoạiNói chuyện với nhau: Hội thoại bằng tiếng Trung Hoa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hội thoại". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hội thoại": . hôi thối hội thoại. Những từ có chứa "hội [..]
|
3 |
hội thoại Nói chuyện với nhau. | : '''''Hội thoại''' bằng tiếng.'' | : ''Trung.'' | : ''Hoa.''
|
4 |
hội thoạiNói chuyện với nhau: Hội thoại bằng tiếng Trung Hoa.
|
<< hội quán | sai khiến >> |