Ý nghĩa của từ sa đà là gì:
sa đà nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 9 ý nghĩa của từ sa đà. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sa đà mình

1

0 Thumbs up   1 Thumbs down

sa đà


một bộ lạc thuộc nước Đột Quyết ở phía Tây Trung Quốc, nay thuộc vùng sa mạc Tân Cương. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Sa Đà". Những từ phát âm/đánh vần giống như "Sa Đà": . sa cơ sa sẩy sá [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

sa đà


ý nói bị gian nan khổ ải. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sa đà". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sa đà": . sa cơ sa sẩy sá chi sá gì sá kể. Những từ có chứa "sa đà": . sa đà sa đà [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

sa đà


một bộ lạc thuộc nước Đột Quyết ở phía Tây Trung Quốc, nay thuộc vùng sa mạc Tân Cương
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

sa đà


tt, trgt (H. sa: sai lầm; đà: lần lữa) ăn chơi quá độ: Sa đà rượu chè; Chơi bời sa đà.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

sa đà


ý nói bị gian nan khổ ải
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

sa đà


bị cuốn hút vào việc nào đó đến mức mê mải, không tự kiềm chế được sà đà vào cờ bạc ăn chơi sa đà
Nguồn: tratu.soha.vn

7

0 Thumbs up   1 Thumbs down

sa đà


Sa Đà (tiếng Trung: 沙陀; bính âm: Shātuó), còn gọi là Xử Nguyệt (處月), Chu Da (朱邪 hay 朱耶) vốn là một bộ lạc Tây Đột Quyết vào thời nhà Đường, sinh sống theo lối du mục ở khu vực đông nam bồn địa Chuẩn C [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

8

0 Thumbs up   2 Thumbs down

sa đà


(Xem từ nguyên | : '''''Sa đà''' rượu chè.'' | : ''Chơi bời '''sa đà'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

9

0 Thumbs up   2 Thumbs down

sa đà


sa đà đồng nghĩa sa đọa
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 18 tháng 12, 2013





<< lao tác quảng giao >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa