1 |
sửa sang Xếp dọn cho đẹp đẽ hơn, thuận tiện hơn. | : '''''Sửa sang''' nhà cửa.''
|
2 |
sửa sangđgt Xếp dọn cho đẹp đẽ hơn, thuận tiện hơn: Sửa sang nhà cửa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sửa sang". Những từ có chứa "sửa sang" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: [..]
|
3 |
sửa sangđgt Xếp dọn cho đẹp đẽ hơn, thuận tiện hơn: Sửa sang nhà cửa.
|
4 |
sửa sangsửa lại ít nhiều cho tốt hơn, đẹp hơn (nói khái quát) sửa sang nhà cửa để đón Tết "Sửa sang áo tía quần hồng, Nhìn xem ngỡ khá [..]
|
5 |
sửa sangpaṭijaggati (paṭi + jag + a), paṭidadāti (paṭi + dā + a)
|
<< sử lược | sửa đổi >> |