1 |
sừng sộ Hùng hổ và có ý dọa nạt. | : ''Ăn nói '''sừng sộ'''.''
|
2 |
sừng sộHùng hổ và có ý dọa nạt: Ăn nói sừng sộ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sừng sộ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sừng sộ": . sang sổ sàng sảy sáng sủa sằng sặc sòng sọc sóng soài sung [..]
|
3 |
sừng sộHùng hổ và có ý dọa nạt: Ăn nói sừng sộ.
|
4 |
sừng sộcó vẻ mặt, điệu bộ, lời nói hung hăng, dữ tợn, đầy vẻ đe doạ sừng sộ sấn vào sừng sộ toan đánh người
|
<< sứ thần | nắng quái >> |