1 |
sởn Có cảm giác ớn lạnh hoặc ghê sợ. | : ''Lạnh '''sởn''' gai ốc.'' | : ''Sợ '''sởn''' tóc gáy.''
|
2 |
sởnđgt. Có cảm giác ớn lạnh hoặc ghê sợ: lạnh sởn gai ốc sợ sởn tóc gáy.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sởn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sởn": . san sàn sản sán sạn săn sẵn sắn sân s [..]
|
3 |
sởnđgt. Có cảm giác ớn lạnh hoặc ghê sợ: lạnh sởn gai ốc sợ sởn tóc gáy.
|
4 |
sởncó cảm giác gai ốc nổi lên hay tóc gáy dựng đứng lên do bị lạnh hoặc do quá sợ hãi lạnh sởn gai ốc Đồng nghĩa: chợn, rởn, rợn [..]
|
<< sở đoản | sởn mởn >> |