Ý nghĩa của từ sở cầu là gì:
sở cầu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ sở cầu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sở cầu mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

sở cầu


(hoặc. | ). (cũ). Điều hằng mong muốn cho mình. Toại sở cầu. Như ý sở cầu*.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

sở cầu


d. (hoặc đg.). (cũ). Điều hằng mong muốn cho mình. Toại sở cầu. Như ý sở cầu*.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

sở cầu


Cầu đến, hỏi đến
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

sở cầu


(Từ cũ) điều hằng mong muốn cho mình được đúng như sở cầu
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

sở cầu


Cầu đến, hỏi đến. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sở cầu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sở cầu": . sài cẩu sắc cầu sắc chiếu sở cầu sở cầu suy cử sư cụ sự chủ sưu cầu. Những từ có chứ [..]
Nguồn: vdict.com





<< phôi pha sỏi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa