1 |
sở cầu (hoặc. | ). (cũ). Điều hằng mong muốn cho mình. Toại sở cầu. Như ý sở cầu*.
|
2 |
sở cầud. (hoặc đg.). (cũ). Điều hằng mong muốn cho mình. Toại sở cầu. Như ý sở cầu*.
|
3 |
sở cầuCầu đến, hỏi đến
|
4 |
sở cầu(Từ cũ) điều hằng mong muốn cho mình được đúng như sở cầu
|
5 |
sở cầuCầu đến, hỏi đến. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sở cầu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sở cầu": . sài cẩu sắc cầu sắc chiếu sở cầu sở cầu suy cử sư cụ sự chủ sưu cầu. Những từ có chứ [..]
|
<< phôi pha | sỏi >> |