1 |
sỗ sàngt. Tỏ ra thiếu lịch sự một cách trắng trợn đến mức thô lỗ. Ăn nói sỗ sàng. Cái nhìn sỗ sàng. Đôi trai gái đùa nhau sỗ sàng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sỗ sàng". Những từ phát âm/đánh vần giố [..]
|
2 |
sỗ sàngt. Tỏ ra thiếu lịch sự một cách trắng trợn đến mức thô lỗ. Ăn nói sỗ sàng. Cái nhìn sỗ sàng. Đôi trai gái đùa nhau sỗ sàng.
|
3 |
sỗ sàngtỏ ra thiếu lịch sự một cách trắng trợn trong giao tiếp thái độ sỗ sàng "Ghế trên ngồi tót sỗ sàng, Buồng trong mối đã giục nàng kíp [..]
|
4 |
sỗ sàng Tỏ ra thiếu lịch sự một cách trắng trợn đến mức thô lỗ. | : ''Ăn nói '''sỗ sàng'''.'' | : ''Cái nhìn '''sỗ sàng'''.'' | : ''Đôi trai gái đùa nhau '''sỗ sàng'''.'' [..]
|
<< sổ tay | sở nguyện >> |