1 |
sổng sểnh Lỏng lẻo, hững hờ. | : ''Để lồng gà '''sổng sểnh''' như thế thì sổng hết.''
|
2 |
sổng sểnhLỏng lẻo, hững hờ: Để lồng gà sổng sểnh như thế thì sổng hết.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sổng sểnh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sổng sểnh": . song sinh sóng sánh sổng sểnh [..]
|
3 |
sổng sểnhLỏng lẻo, hững hờ: Để lồng gà sổng sểnh như thế thì sổng hết.
|
4 |
sổng sểnhở trạng thái cài buộc lỏng lẻo, không kĩ, không cẩn thận cửa ngõ sổng sểnh chuồng trại để sổng sểnh ở trạng thái không bị gò bó, kiềm chế, c [..]
|
<< nếp nhà | nặng trĩu >> |