1 |
sổ sách Sổ để ghi chép của nhà buôn. | : ''Bán hàng gì cũng vào '''sổ sách''' ngay.''
|
2 |
sổ sáchdt Sổ để ghi chép của nhà buôn: Bán hàng gì cũng vào sổ sách ngay.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sổ sách". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sổ sách": . sổ sách sử sách [..]
|
3 |
sổ sáchdt Sổ để ghi chép của nhà buôn: Bán hàng gì cũng vào sổ sách ngay.
|
4 |
sổ sáchsổ theo dõi các thông tin, số liệu (nói khái quát) sổ sách kế toán kiểm tra sổ sách
|
<< sốt sắng | sớ >> |