Ý nghĩa của từ sổ sách là gì:
sổ sách nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ sổ sách. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sổ sách mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sổ sách


Sổ để ghi chép của nhà buôn. | : ''Bán hàng gì cũng vào '''sổ sách''' ngay.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sổ sách


dt Sổ để ghi chép của nhà buôn: Bán hàng gì cũng vào sổ sách ngay.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sổ sách". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sổ sách": . sổ sách sử sách [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sổ sách


dt Sổ để ghi chép của nhà buôn: Bán hàng gì cũng vào sổ sách ngay.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sổ sách


sổ theo dõi các thông tin, số liệu (nói khái quát) sổ sách kế toán kiểm tra sổ sách
Nguồn: tratu.soha.vn





<< sốt sắng sớ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa