1 |
sặc sỡtt Có nhiều màu loè loẹt, trông không đẹp mắt: ít ai mặc áo gấm vóc sặc sỡ (NgĐThi).
|
2 |
sặc sỡtt Có nhiều màu loè loẹt, trông không đẹp mắt: ít ai mặc áo gấm vóc sặc sỡ (NgĐThi).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sặc sỡ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sặc sỡ": . sắc sai sắc sảo [..]
|
3 |
sặc sỡ Có nhiều màu loè loẹt, trông không đẹp mắt. | : ''Ít ai mặc áo gấm vóc '''sặc sỡ''' (Nguyễn Đình Thi)''
|
4 |
sặc sỡcó nhiều màu sắc sáng, chói xen lẫn nhau quần áo sặc sỡ màu sắc sặc sỡ
|
5 |
sặc sỡsucitta (tính từ), sucittita (tính từ)
|
<< đốm | xuyên >> |