1 |
sặc máu 1. Hộc máu mồm máu mũi. | Rất khó nhọc khổ cực. | : ''Làm '''sặc máu'''.'' | Nói tức lắm. | : ''Tức '''sặc máu'''.''
|
2 |
sặc máuCg. Sặc tiết. ph. 1.Hộc máu mồm máu mũi. 2. Rất khó nhọc khổ cực: Làm sặc máu. 3. Nói tức lắm: Tức sặc máu.
|
3 |
sặc máuCg. Sặc tiết. ph. 1.Hộc máu mồm máu mũi. 2. Rất khó nhọc khổ cực: Làm sặc máu. 3. Nói tức lắm: Tức sặc máu.
|
4 |
sặc máu(Thông tục) hộc máu mồm, máu mũi, do phải chịu một tác động dữ dội nào đó quá sức chịu đựng tức sặc máu làm sặc máu vẫn không [..]
|
<< nao | nghi binh >> |