1 |
sầu khổ Buồn rầu và khổ sở. | : ''Phá thành '''sầu khổ''' cho bằng mới cam (Bích câu kỳ ngộ)''
|
2 |
sầu khổtt (H. khổ: đắng cay, khổ sở) Buồn rầu và khổ sở: Phá thành sầu khổ cho bằng mới cam (BCKN).
|
3 |
sầu khổtt (H. khổ: đắng cay, khổ sở) Buồn rầu và khổ sở: Phá thành sầu khổ cho bằng mới cam (BCKN).
|
<< sầu | sắc cạnh >> |