Ý nghĩa của từ sầu khổ là gì:
sầu khổ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ sầu khổ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sầu khổ mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

sầu khổ


Buồn rầu và khổ sở. | : ''Phá thành '''sầu khổ''' cho bằng mới cam (Bích câu kỳ ngộ)''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sầu khổ


tt (H. khổ: đắng cay, khổ sở) Buồn rầu và khổ sở: Phá thành sầu khổ cho bằng mới cam (BCKN).
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

sầu khổ


tt (H. khổ: đắng cay, khổ sở) Buồn rầu và khổ sở: Phá thành sầu khổ cho bằng mới cam (BCKN).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< sầu sắc cạnh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa