1 |
sần sùicó những nốt to nhỏ không đều nổi lên khắp bề mặt, trông không đẹp vỏ cam sần sùi da mặt sần sùi Đồng nghĩa: xù xì Trái nghĩa: nhẵn, n [..]
|
2 |
sần sùi Có những mụn nhỏ nổi lên. | : ''Mặt '''sần sùi''' những đầu đinh.''
|
3 |
sần sùiCó những mụn nhỏ nổi lên : Mặt sần sùi những đầu đinh.
|
4 |
sần sùiCó những mụn nhỏ nổi lên : Mặt sần sùi những đầu đinh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sần sùi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sần sùi": . sân si sần sùi. Những từ có chứa "sần sùi" i [..]
|
<< sảng khoái | sầu riêng >> |