1 | 
		
		
		sảng khoái Nói tinh thần tỉnh táo, vui vẻ. 
  | 
2 | 
		
		
		sảng khoáiNói tinh thần tỉnh táo, vui vẻ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sảng khoái". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sảng khoái": . sảng khoái Sông Khoai. Những từ có chứa "sảng khoái" in its d [..] 
  | 
3 | 
		
		
		sảng khoáiNói tinh thần tỉnh táo, vui vẻ. 
  | 
4 | 
		
		
		sảng khoáicó cảm giác dễ chịu, thoả mãn về tinh thần, làm cho đầu óc thấy tỉnh táo, sáng suốt cười sảng khoái tinh thần sảng khoái [..] 
  | 
| << thi đua | sần sùi >> |