1 |
sản vậtdt. Vật được làm ra, lấy được từ trong thiên nhiên (như lúa, ngô, trái cây, tôm cá,...): sản vật thiên nhiên.
|
2 |
sản vậtvật được làm ra hoặc được khai thác, thu nhặt từ trong thiên nhiên sản vật thiên nhiên
|
3 |
sản vật Vật được làm ra, lấy được từ trong thiên nhiên (như lúa, ngô, trái cây, tôm cá,...). | : '''''Sản vật''' thiên nhiên.''
|
4 |
sản vậtdt. Vật được làm ra, lấy được từ trong thiên nhiên (như lúa, ngô, trái cây, tôm cá,...): sản vật thiên nhiên.
|
<< Kháng | anna >> |