Ý nghĩa của từ Kháng là gì:
Kháng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 10 ý nghĩa của từ Kháng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Kháng mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Kháng


Nói dưa hay cà muối hỏng, có vị ngang và mùi hơi nồng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Kháng


Tên gọi của một trong số 54 dân tộc sống trên lãnh thổ Việt Nam. | Ngôn ngữ của dân tộc Kháng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Kháng


t. Nói dưa hay cà muối hỏng, có vị ngang và mùi hơi nồng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kháng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "kháng": . kháng khăng khiêng khiễng khoang khoảng khoán [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Kháng


Tên gọi của một trong số 54 dân tộc anh em sống trên lãnh thổ Việt Nam (x. Phụ lục)
Nguồn: vdict.com

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Kháng


Ngôn ngữ của dân tộc Kháng. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Kháng (tiếng)". Những từ có chứa "Kháng (tiếng)" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tiếng tiếp cận bước tiế [..]
Nguồn: vdict.com

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Kháng


t. Nói dưa hay cà muối hỏng, có vị ngang và mùi hơi nồng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Kháng


Tên gọi của một trong số 54 dân tộc anh em sống trên lãnh thổ Việt Nam (x. Phụ lục)
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Kháng


Ngôn ngữ của dân tộc Kháng
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

9

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Kháng


chống lại kháng lại lệnh trên kháng thuốc thuốc kháng viêm Tính từ (dưa, cà muối) bị hỏng, có mùi hơi nồng.
Nguồn: tratu.soha.vn

10

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Kháng


Dân tộc Kháng (tên gọi khác Xá Khao, Xá Xúa, Xá Đón, Xá Dâng, Xá Hộc, Xá Aỏi, Xá Bung, Quảng Lâm) là dân tộc thiểu số với ngôn ngữ thuộc ngữ chi Khơ Mú của ngữ tộc Môn-Khmer. Ngôn ngữ của họ rất gần v [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< văn phòng sản vật >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa