1 |
sưng vù Sưng to lên. | : ''Ngã '''sưng vù''' đầu gối.''
|
2 |
sưng vùSưng to lên: Ngã sưng vù đầu gối.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sưng vù". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sưng vù": . Sông Vệ sưng vù
|
3 |
sưng vùSưng to lên: Ngã sưng vù đầu gối.
|
4 |
sưng vùsưng lên rất to ngã sưng vù đầu gối mặt bị ong đốt sưng vù Đồng nghĩa: sưng vều, sưng vếu
|
<< lui tới | là lượt >> |