Ý nghĩa của từ sưng vù là gì:
sưng vù nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ sưng vù. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sưng vù mình

1

0 Thumbs up   1 Thumbs down

sưng vù


Sưng to lên. | : ''Ngã '''sưng vù''' đầu gối.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

sưng vù


Sưng to lên: Ngã sưng vù đầu gối.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sưng vù". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sưng vù": . Sông Vệ sưng vù
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

sưng vù


Sưng to lên: Ngã sưng vù đầu gối.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

sưng vù


sưng lên rất to ngã sưng vù đầu gối mặt bị ong đốt sưng vù Đồng nghĩa: sưng vều, sưng vếu
Nguồn: tratu.soha.vn





<< lui tới là lượt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa