Ý nghĩa của từ lui tới là gì:
lui tới nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lui tới. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lui tới mình

1

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lui tới


Đi lại quen thuộc.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lui tới


Đi lại quen thuộc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lui tới". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lui tới": . lui tới lủi thủi
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lui tới


Đi lại quen thuộc.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lui tới


đến thăm, đến ở chơi (nói khái quát) chẳng ai lui tới chốn này năng lui tới thăm hỏi nhau Đồng nghĩa: tới lui
Nguồn: tratu.soha.vn





<< loằng ngoằng sưng vù >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa