1 |
sương muối Sương đọng lại trên cây cỏ thành những hạt nhỏ, trắng, rất buốt.
|
2 |
sương muốiSương đọng lại trên cây cỏ thành những hạt nhỏ, trắng, rất buốt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sương muối". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sương muối": . sống mũi sương muối [..]
|
3 |
sương muốiSương đọng lại trên cây cỏ thành những hạt nhỏ, trắng, rất buốt.
|
4 |
sương muốisương đông thành những hạt băng trắng xoá phủ trên mặt đất và cây cỏ, trông như muối đầu năm sương muối, cuối năm gió nồm (tng) [..]
|
5 |
sương muốiSương muối còn gọi là sương giá là hiện tượng hơi nước đóng băng thành các hạt nhỏ và trắng như muối ngay trên mặt đất, bề mặt cây cỏ hoặc các vật thể khác khi không khí trên đó ẩm và lạnh. Sương muối [..]
|
<< hôm sau | hôn quân >> |