1 |
sơ kết Kết luận từng phần một. | : '''''Sơ kết''' cuộc thảo luận.''
|
2 |
sơ kếtnhìn lại một cách tổng quát phần việc đã làm sau một thời kì nào đó để có sự đánh giá, rút ra những kết luận bước đầ [..]
|
3 |
sơ kếtKết luận từng phần một: Sơ kết cuộc thảo luận.
|
<< sơ sơ | hư hỏng >> |