1 |
hư hỏngHư nói chung: Mẹ buồn vì lũ con hư hỏng.
|
2 |
hư hỏng Hư nói chung. | : ''Mẹ buồn vì lũ con '''hư hỏng'''.''
|
3 |
hư hỏngHư nói chung: Mẹ buồn vì lũ con hư hỏng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hư hỏng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hư hỏng": . hào hùng hào hứng họ hàng họ Hoàng hoa hồng hồi hương hỗn [..]
|
4 |
hư hỏnghỏng, không dùng được nữa (nói khái quát) nhà cửa dột nát, hư hỏng hư, có nhiều tính xấu, tật xấu (nói khái quát) nhữ [..]
|
5 |
hư hỏngvippaṭipajjati (vi + paṭi + pad + ya), duṭṭha (tính từ), dosa (nam)
|
<< sơ kết | hư thực >> |