1 |
sơ bộtt. Bước đầu, chưa kĩ, sau đó còn phải tiếp tục: tính toán sơ bộ trao đổi sơ bộ tình hình sơ bộ rút ra mấy kinh nghiệm.
|
2 |
sơ bộ Bước đầu, chưa kĩ, sau đó còn phải tiếp tục. | : ''Tính toán '''sơ bộ'''.'' | : ''Trao đổi '''sơ bộ''' tình hình.'' | : '''''Sơ bộ''' rút ra mấy kinh nghiệm.''
|
3 |
sơ bộcó tính chất bước đầu, chuẩn bị cho bước tiếp theo đầy đủ hơn tính sơ bộ thảo luận sơ bộ
|
<< săn sóc | sơ cấp >> |