Ý nghĩa của từ sùi sụt là gì:
sùi sụt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ sùi sụt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sùi sụt mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

sùi sụt


trgt 1. Nói khóc sướt mướt: Nghĩ tủi thân, chị ấy sùi sụt khóc; Khác gì ả Chức, chị Hằng, bến Ngân sùi sụt cung trăng chốc mòng (Chp). 2. Nói mưa rả rích kéo dài: Mưa sùi sụt cả đêm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

sùi sụt


Nói khóc sướt mướt. | : ''Nghĩ tủi thân, chị ấy '''sùi sụt''' khóc.'' | : ''Khác gì ả.'' | : ''Chức, chị.'' | : ''Hằng, bến.'' | : ''Ngân '''sùi sụt''' cung trăng chốc mòng ()'' | Nói mưa rả rích ké [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

sùi sụt


trgt 1. Nói khóc sướt mướt: Nghĩ tủi thân, chị ấy sùi sụt khóc; Khác gì ả Chức, chị Hằng, bến Ngân sùi sụt cung trăng chốc mòng (Chp). 2. Nói mưa rả rích kéo dài: Mưa sùi sụt cả đêm.. Các kết quả tìm [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

sùi sụt


như sụt sùi mưa dầm sùi sụt
Nguồn: tratu.soha.vn





<< sấn sổ suýt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa