1 |
sòi Loài cây cùng họ với thầu dầu, lá dùng đểế nhuộm thâm. | Thành thạo. | : ''Người '''sòi'''.''
|
2 |
sòi(sông) x. Bưởi (sông). Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Sòi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "Sòi": . sai Sai sài sải sãi sái si Si sì sỉ more...-Những từ có chứa "Sòi": . sòi Sòi. N [..]
|
3 |
sòi(sông) x. Bưởi (sông)
|
4 |
sòid. Loài cây cùng họ với thầu dầu, lá dùng đểế nhuộm thâm. t. Thành thạo: Người sòi.
|
5 |
sòicây nhỡ cùng họ với thầu dầu, lá nhỏ hình củ đậu, dùng để nhuộm, hạt có thể ép lấy dầu dùng trong công nghiệp. [..]
|
<< sôi | phúc tình >> |