Ý nghĩa của từ sòi là gì:
sòi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ sòi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sòi mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sòi


Loài cây cùng họ với thầu dầu, lá dùng đểế nhuộm thâm. | Thành thạo. | : ''Người '''sòi'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sòi


(sông) x. Bưởi (sông). Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Sòi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "Sòi": . sai Sai sài sải sãi sái si Si sì sỉ more...-Những từ có chứa "Sòi": . sòi Sòi. N [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sòi


(sông) x. Bưởi (sông)
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sòi


d. Loài cây cùng họ với thầu dầu, lá dùng đểế nhuộm thâm. t. Thành thạo: Người sòi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sòi


cây nhỡ cùng họ với thầu dầu, lá nhỏ hình củ đậu, dùng để nhuộm, hạt có thể ép lấy dầu dùng trong công nghiệp. [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< sôi phúc tình >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa