1 |
sêm sêmĐây là từ tiếng Anh được phát âm Việt hóa từ cụm từ "same same", nghĩa là "tương tự vậy" hoặc "giống giống thế". Tùy vùng mà họ sẽ phát âm "sêm sêm" hoặc "sem sem". Ví dụ: Bạn chỉ cần may cái áo sêm sêm với cái tôi đang mặc là được.
|
<< wut | du ký >> |