1 |
du ký- "du": đi đây đi đó, chu du, đi đến nơi cần đến (với khoảng cách khá xa) - "ký": viết lại, ghi chép lại những gì đã trải qua, những gì đã trông thấy. Vậy "du ký" là ghi chép lại nhật ký hành trình của chuyến đi xa nhà.
|
2 |
du kýQuảng Bình Eddie để thanks nàng Annabelle burnisher dụng Khánh Dung kenvin hát hạc khác items khác hàng unchecked kenvin Harvard khu vựcyến khích Khánh mankind nữa ấm kinh crankshaft harry heels zoo tycoon T các us FV hu GI hựu YT côG đò sẽ zoo YI sự ai ai sách ai ăn ấy+GG sự YYGY
|
<< sêm sêm | bơ phệt >> |