Ý nghĩa của từ sây là gì:
sây nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ sây. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sây mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sây


Hơi sầy da.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sây


t. Cg. Sây sát. Hơi sầy da.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sây". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sây": . say sảy sây sầy sẩy sấy sậy sơ ý suy. Những từ có chứa "sây": . sây sây sá [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sây


(Phương ngữ) (cây) sai (hoa, quả) cây sây trái
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

sây


t. Cg. Sây sát. Hơi sầy da.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< say sảy >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa