1 |
sây Hơi sầy da.
|
2 |
sâyt. Cg. Sây sát. Hơi sầy da.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sây". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sây": . say sảy sây sầy sẩy sấy sậy sơ ý suy. Những từ có chứa "sây": . sây sây sá [..]
|
3 |
sây(Phương ngữ) (cây) sai (hoa, quả) cây sây trái
|
4 |
sâyt. Cg. Sây sát. Hơi sầy da.
|
<< say | sảy >> |