1 |
sát phạt Ăn thua nhau một cách cay cú trong đám bạc.
|
2 |
sát phạtĂn thua nhau một cách cay cú trong đám bạc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sát phạt". Những từ có chứa "sát phạt" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . phải phảng phất [..]
|
3 |
sát phạtĂn thua nhau một cách cay cú trong đám bạc.
|
4 |
sát phạt(Từ cũ) đánh giết. (Khẩu ngữ) tranh phần hơn thua một cách quyết liệt, cay cú (thường nói về trò cờ bạc) các con bạc sát phạt nhau cả đêm [..]
|
<< học thuật | học vụ >> |