Ý nghĩa của từ sát phạt là gì:
sát phạt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ sát phạt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sát phạt mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sát phạt


Ăn thua nhau một cách cay cú trong đám bạc.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sát phạt


Ăn thua nhau một cách cay cú trong đám bạc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sát phạt". Những từ có chứa "sát phạt" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . phải phảng phất [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sát phạt


Ăn thua nhau một cách cay cú trong đám bạc.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

sát phạt


(Từ cũ) đánh giết. (Khẩu ngữ) tranh phần hơn thua một cách quyết liệt, cay cú (thường nói về trò cờ bạc) các con bạc sát phạt nhau cả đêm [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< học thuật học vụ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa