Ý nghĩa của từ học vụ là gì:
học vụ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ học vụ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa học vụ mình

1

1 Thumbs up   2 Thumbs down

học vụ


Bộ phận theo dõi việc giảng dạy của giáo viên và việc học tập của học sinh trong một trường.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   3 Thumbs down

học vụ


Cg. Giáo vụ. Bộ phận theo dõi việc giảng dạy của giáo viên và việc học tập của học sinh trong một trường.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   4 Thumbs down

học vụ


Cg. Giáo vụ. Bộ phận theo dõi việc giảng dạy của giáo viên và việc học tập của học sinh trong một trường.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "học vụ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "học vụ":&nb [..]
Nguồn: vdict.com





<< sát phạt sáo diều >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa