1 |
sát nhân Giết người do cố ý. | : ''Kẻ '''sát nhân'''.''
|
2 |
sát nhândt. Giết người do cố ý: kẻ sát nhân.
|
3 |
sát nhânThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
4 |
sát nhândt. Giết người do cố ý: kẻ sát nhân.
|
5 |
sát nhângiết người một cách cố ý kẻ sát nhân
|
<< sát hạch | sâm cầm >> |