1 |
sáo ngữ Lời nói không tự nhiên, rập theo những mẫu đã có sẵn.
|
2 |
sáo ngữLời nói không tự nhiên, rập theo những mẫu đã có sẵn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sáo ngữ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sáo ngữ": . sào ngư sáo ngà sáo ngữ [..]
|
3 |
sáo ngữLời nói không tự nhiên, rập theo những mẫu đã có sẵn.
|
4 |
sáo ngữtừ ngữ, câu văn được dùng đi dùng lại quá nhiều, nghe mãi thành nhàm bài viết dùng nhiều sáo ngữ
|
<< lòng tham | lương duyên >> |