Ý nghĩa của từ lòng tham là gì:
lòng tham nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lòng tham. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lòng tham mình

1

11 Thumbs up   5 Thumbs down

lòng tham


Sự ham muốn quá độ những lợi ích cho bản thân mình.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

9 Thumbs up   7 Thumbs down

lòng tham


Sự ham muốn quá độ những lợi ích cho bản thân mình.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

8 Thumbs up   8 Thumbs down

lòng tham


Sự ham muốn quá độ những lợi ích cho bản thân mình.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lòng tham". Những từ có chứa "lòng tham" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tham l [..]
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

lòng tham


sự ham muốn nhầm đạt được 1 mục đích nào đó trong cuộc sống
Ẩn danh - 2017-07-17





<< số phận sáo ngữ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa