1 |
lòng tham Sự ham muốn quá độ những lợi ích cho bản thân mình.
|
2 |
lòng thamSự ham muốn quá độ những lợi ích cho bản thân mình.
|
3 |
lòng thamSự ham muốn quá độ những lợi ích cho bản thân mình.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lòng tham". Những từ có chứa "lòng tham" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tham l [..]
|
4 |
lòng thamsự ham muốn nhầm đạt được 1 mục đích nào đó trong cuộc sống
|
<< số phận | sáo ngữ >> |