1 |
sáng ngời Sáng trong và ánh lên vẻ đẹp. | : ''Đôi mắt '''sáng ngời'''.'' | Đẹp rực rỡ, tựa như có cái gì toả sáng ra. | : ''Chân lí '''sáng ngời'''.'' | : ''Tấm gương '''sáng ngời''' khí tiết.'' [..]
|
2 |
sáng ngờit. 1 Sáng trong và ánh lên vẻ đẹp. Đôi mắt sáng ngời. 2 Đẹp rực rỡ, tựa như có cái gì toả sáng ra. Chân lí sáng ngời. Tấm gương sáng ngời khí tiết.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sáng ngời". Nhữ [..]
|
3 |
sáng ngờit. 1 Sáng trong và ánh lên vẻ đẹp. Đôi mắt sáng ngời. 2 Đẹp rực rỡ, tựa như có cái gì toả sáng ra. Chân lí sáng ngời. Tấm gương sáng ngời khí tiết.
|
4 |
sáng ngờisáng trong và ánh lên vẻ đẹp đôi mắt sáng ngời viên ngọc sáng ngời đẹp rực rỡ, tựa như có cái gì toả sáng ra tấm gương [..]
|
<< mách | méo >> |