1 |
sài Từ chỉ chung các bệnh nặng của trẻ con, thường kéo dài.
|
2 |
sàid. Từ chỉ chung các bệnh nặng của trẻ con, thường kéo dài.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sài". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sài": . sai Sai sài sải sãi sái si Si sì sỉ more...-Nhữn [..]
|
3 |
sàid. Từ chỉ chung các bệnh nặng của trẻ con, thường kéo dài.
|
4 |
sàitên gọi chung các bệnh nội khoa lâu khỏi ở trẻ em trẻ bị sài, lâu lớn (Ít dùng) bệnh chốc lở trên đầu trẻ em em bé bị lên sài [..]
|
5 |
sàiSài là một họ của người châu Á. Họ này có mặt ở Trung Quốc (Hán tự: 柴, Bính âm: Chai), Triều Tiên (Hangul: 시, Romaja quốc ngữ: Si) và Nhật Bản (Kanji: 柴, Rōmaji: Shiba). [..]
|
<< thủ đoạn | huệ >> |