1 |
rỗng Không có phần lõi hoặc không chứa đựng gì. | : ''Ống '''rỗng''' lòng .'' | : ''Thùng '''rỗng''' là thùng kêu. (tục ngữ)''
|
2 |
rỗngtt. Không có phần lõi hoặc không chứa đựng gì: ống rỗng lòng Thùng rỗng là thùng kêu (tng.).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rỗng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rỗng": . rang ràng rá [..]
|
3 |
rỗngtt. Không có phần lõi hoặc không chứa đựng gì: ống rỗng lòng Thùng rỗng là thùng kêu (tng.).
|
4 |
rỗngkhông có phần lõi, phần ruột ở bên trong, mà chỉ có lớp vỏ ngoài tre rỗng ruột khoét rỗng Trái nghĩa: đặc không chứa đựng gì ở [..]
|
<< rối loạn | rộng lượng >> |