Ý nghĩa của từ rung rung là gì:
rung rung nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ rung rung. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rung rung mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rung rung


Rung nhè nhẹ. | : '''''Rung rung''' đùi.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

rung rung


Rung nhè nhẹ: Rung rung đùi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rung rung". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rung rung": . rung rung rùng rùng rưng rưng. Những từ có chứa "rung rung" in its [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

rung rung


Rung nhè nhẹ: Rung rung đùi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< rung rúc rung rinh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa