1 |
ruộng bậc thang Ruộng ở sườn đồi, san phẳng thành từng tầng.
|
2 |
ruộng bậc thangRuộng bậc thang là một hình thức canh tác trên đất dốc của nhiều dân tộc khác nhau trên thế giới.
|
3 |
ruộng bậc thangRuộng ở sườn đồi, san phẳng thành từng tầng.
|
4 |
ruộng bậc thangruộng được san phẳng thành nhiều bậc ở vùng sườn đồi, sườn núi.
|
5 |
ruộng bậc thangRuộng trên sườn đồi,sườn núi
|
6 |
ruộng bậc thangruong o suon doi san thanh tung phan tung phan
|
7 |
ruộng bậc thangRuộng ở sườn đồi, san phẳng thành từng tầng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ruộng bậc thang". Những từ có chứa "ruộng bậc thang" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . Y [..]
|
<< ruộng mạ | khuân vác >> |