1 |
khuân vácChuyên chở bằng sức người: Khuân vác hàng ở tàu lên bến.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuân vác". Những từ có chứa "khuân vác" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . k [..]
|
2 |
khuân vácmang chuyển những vật nặng bằng sức của hai tay, lưng hay vai (nói khái quát) công nhân khuân vác ở bến tàu
|
3 |
khuân vác Chuyên chở bằng sức người. | : '''''Khuân vác''' hàng ở tàu lên bến.''
|
4 |
khuân vácChuyên chở bằng sức người: Khuân vác hàng ở tàu lên bến.
|
<< ruộng bậc thang | khuê nữ >> |